000 | 00940nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077806 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185324.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087995 | ||
039 | 9 |
_a201502080644 _bVLOAD _c201406231616 _dhaianh _c201406231103 _dhaianh _y201012070737 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.82 _bTAO 2006 _214 |
||
090 |
_a808.82 _bTAO 2006 |
||
100 | 1 | _aTào, Ngu | |
245 | 1 | 0 |
_aLôi Vũ / _cTào Ngu ; Ngd. : Đặng Thai Mai |
260 |
_aH. : _bNxb. Sân khấu, _c2006 |
||
300 | _a323 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aSân khấu | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Thai Mai, _d1902-1984, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364920 _d364920 |