000 | 00901nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077807 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185324.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087996 | ||
039 | 9 |
_a201502080644 _bVLOAD _y201012070737 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.82 _bCOL 2006 _214 |
||
090 |
_a808.82 _bCOL 2006 |
||
100 | 1 | _aCôlômiet, Alêchxây | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững con hươu xanh / _cAlêchxây Côlômiet ; Ngd. : Huy Liên |
260 |
_aH. : _bNxb. Sân khấu, _c2006 |
||
300 | _a104 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aSân khấu | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aHuy Liên, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364921 _d364921 |