000 00894nam a2200349 4500
001 vtls000077823
003 VRT
005 20240802185324.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060088013
039 9 _a201502080644
_bVLOAD
_y201012070737
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a808.82
_bMOL 2006
_214
090 _a808.82
_bMOL 2006
100 1 _aMôlie
245 1 0 _aKẻ ghét đời /
_cMôlie ; Ngd. : Đỗ Đức Hiểu
260 _aH. :
_bNxb. Sân khấu,
_c2006
300 _a180 tr.
653 _aKịch
653 _aSân khấu
653 _aVăn học Pháp
700 1 _aĐỗ, Đức Hiểu,
_d1924-,
_engười dịch
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aHoàng Thị Hòa
913 1 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c364935
_d364935