000 | 00907nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077868 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185325.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088058 | ||
039 | 9 |
_a201604141401 _bbactt _c201502080645 _dVLOAD _y201012070738 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a004.6 _bNG-T 2005 _214 |
090 |
_a004.6 _bNG-T 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aMạng và các ứng dụng không dây : _bLý thuyết và thực hành / _cNguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2005 |
||
300 | _a351 tr. | ||
653 | _aMạng | ||
653 | _aMạng không dây | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 0 | _aHồng Phúc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364957 _d364957 |