000 | 00936nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077887 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185325.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088077 | ||
039 | 9 |
_a201502080645 _bVLOAD _y201012070738 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.82 _bGHE 2006 _214 |
||
090 |
_a808.82 _bGHE 2006 |
||
100 | 1 | _aGhenman, Alêchxanđrơ | |
245 | 1 | 0 |
_aChúng tôi ký tên dưới đây : _bkịch hai hồi / _cAlêchxanđrơ Ghenman ; Ngd. : Bùi Giang |
260 |
_aH. : _bNxb. Sân khấu, _c2006 |
||
300 | _a163 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aSân khấu | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aBùi, Giang, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364975 _d364975 |