000 00837nam a2200337 a 4500
001 vtls000077889
003 VRT
005 20240802185325.0
008 101207s1998 xxu rb 000 0 eng d
020 _a188564700x
035 _aVNU060088079
039 9 _a201603301028
_bhaianh
_c201603301028
_dhaianh
_c201502080645
_dVLOAD
_y201012070739
_zVLOAD
041 _aeng
044 _aUS
082 1 4 _a910
_bEUR 1998
_214
090 _a910
_bEUR 1998
245 0 0 _aEurope and Northern Asia
260 _aNC. :
_bNorth Carolina,
_c1998
300 _a602 p.
653 _aBắc Á
653 _aChâu Âu
653 _aĐịa lý
900 _aTrue
911 _aTống Thị Quỳnh Phương
912 _aTrương Kim Thanh
913 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c364976
_d364976