000 | 00853nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077912 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185325.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088102 | ||
039 | 9 |
_a201502080645 _bVLOAD _c201407081121 _dbactt _y201012070739 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.82 _bĐA-T 2006 _214 |
||
090 |
_a808.82 _bĐA-T 2006 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Tấn, _d1845-1907 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHộ sinh đàn / _cĐào Tấn |
260 |
_aH. : _bNxb. Sân khấu, _c2006 |
||
300 | _a138 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aSân khấu | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c364992 _d364992 |