000 00814nam a2200337 4500
001 vtls000077917
003 VRT
005 20240802185325.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060088107
039 9 _a201502080645
_bVLOAD
_y201012070739
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a808.82
_bKLA 2006
_214
090 _a808.82
_bKLA 2006
100 1 _aKlaixtơ
245 1 0 _aChiếc bình vỡ /
_cKlaixtơ
260 _aH. :
_bNxb. Sân khấu,
_c2006
300 _a134 tr.
653 _aKịch
653 _aSân khấu
653 _aVăn học thế giới
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c364997
_d364997