000 | 00889nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077920 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185325.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088110 | ||
039 | 9 |
_a201502080645 _bVLOAD _y201012070739 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.82 _bMUY 2006 _214 |
||
090 |
_a808.82 _bMUY 2006 |
||
100 | 1 | _aMuy xê | |
245 | 1 | 0 |
_aBacbơrin : _bkịch hai hồi / _cMuy xê ; Ngd. : Trọng Đức |
260 |
_aH. : _bNxb. Sân khấu, _c2006 |
||
300 | _a107 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aSân khấu | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 0 |
_aTrọng Đức, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c365000 _d365000 |