000 | 00882nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077964 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185326.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088155 | ||
039 | 9 |
_a201502080646 _bVLOAD _y201012070740 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.82 _bBEC 2006 _214 |
||
090 |
_a808.82 _bBEC 2006 |
||
100 | 0 | _aBêcket | |
245 | 1 | 0 |
_aChờ đợi Gôđô : _bKịch hai hồi / _cBêcket ; Ngd. : Đình Quang |
260 |
_aH. : _bNxb.Sân khấu, _c2006 |
||
300 | _a180 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aVăn học thế giới | ||
700 | 0 |
_aĐình Quang, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365041 _d365041 |