000 | 00886nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077979 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185327.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088170 | ||
039 | 9 |
_a201502080646 _bVLOAD _y201012070741 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.82 _bADA 2006 _214 |
||
090 |
_a808.82 _bADA 2006 |
||
100 | 1 | _aAdamov, Arthur | |
245 | 1 | 0 |
_aPinh-Pong / _cArthur Adamov ; Ngd. : Vũ Đình Phòng |
260 |
_aH. : _bNxb. Sân khấu, _c2006 |
||
300 | _a160 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aSân khấu | ||
653 | _aVăn học thế giới | ||
700 | 1 |
_aVũ, Đình Phòng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365056 _d365056 |