000 | 00968nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077986 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185327.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088177 | ||
039 | 9 |
_a201502080646 _bVLOAD _y201012070741 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a346 _bNG-B 2006 _214 |
||
090 |
_a346 _bNG-B 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Bá Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aCông ước Berne 1886 công cụ hữu hiệu bảo hộ quyền tác giả / _cNguyễn Bá Bình, Phạm Thanh Tùng |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2006 |
||
300 | _a290 tr. | ||
653 | _aBảo hộ quyền tác giả | ||
653 | _aCông ước Berne | ||
653 | _aLuật bản quyền | ||
700 | 1 | _aPhạm, Thanh Tùng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365063 _d365063 |