000 | 00843nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077989 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185327.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088180 | ||
039 | 9 |
_a201703221035 _bbactt _c201502080646 _dVLOAD _y201012070741 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597078553 _bVU-A 2005 _223 |
090 |
_a343.597078553 _bVU-A 2005 |
||
100 | 1 | _aVũ, Hà An | |
245 | 1 | 0 |
_aLuật khoáng sản với những điểm sửa đổi năm 2005 / _cVũ Hà An |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2005 |
||
300 | _a117 tr. | ||
653 | _aLuật khoáng sản | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365066 _d365066 |