000 | 01005nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077993 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185327.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088184 | ||
039 | 9 |
_a201502080646 _bVLOAD _y201012070741 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.43 _bTOC 2006 _214 |
||
090 |
_a342.43 _bTOC 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Kim Thoa | |
245 | 1 | 0 |
_aTổ chức chính quyền địa phương Cộng hoà Liên bang Đức / _cNguyễn Thị Kim Thoa, Nguyễn Sỹ Đại |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2006 |
||
300 | _a266 tr. | ||
653 | _aBộ máy nhà nước | ||
653 | _aChính quyền địa phương | ||
653 | _aPháp luật Đức | ||
653 | _aĐức | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Sỹ Đại | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365070 _d365070 |