000 | 00799nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078024 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185328.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088215 | ||
039 | 9 |
_a201502080646 _bVLOAD _c201210101421 _dbactt _c201210101420 _dbactt _y201012070741 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a630 _bKET 1973 _214 |
||
090 |
_a630 _bKET 1973 |
||
245 | 0 | 0 | _aKết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp |
260 |
_aH., _c1973 |
||
300 | _a235 tr. | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aNghiên cứu khoa học | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365098 _d365098 |