000 | 00995nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078030 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185328.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088221 | ||
039 | 9 |
_a201711131634 _byenh _c201611141440 _dbactt _c201502080646 _dVLOAD _y201012070741 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.68 _bNG-T 2005 _223 |
090 |
_a004.6 _bNG-T 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aTin học phổ thông : _bQuản lý mạng LAN và WAN / _cNguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
246 | _aQuản lý mạng LANs và WANs | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a456 tr. | ||
653 | _aMạng LAN | ||
653 | _aMạng WAN | ||
653 | _aQuản lý mạng | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 0 | _aHồng Phúc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365104 _d365104 |