000 | 00829nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078031 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185328.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088222 | ||
039 | 9 |
_a201502080646 _bVLOAD _y201012070741 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.1 _bLE-B 2005 _214 |
||
090 |
_a005.1 _bLE-B 2005 |
||
100 | 1 | _aLê, Hoài Bắc | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ năng lập trình / _cLê Hoài Bắc, Nguyễn Thanh Nghị |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2005 |
||
300 | _a388 tr. | ||
653 | _aKỹ năng lập trình | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Nghị | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365105 _d365105 |