000 | 00968nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078032 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185328.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088223 | ||
039 | 9 |
_a201711221000 _bbactt _c201604141652 _dbactt _c201502080646 _dVLOAD _y201012070741 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.3 _bBIQ 2004 _222 |
090 |
_a005.3 _bBIQ 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aBí quyết và thủ thuật trong Office 2003 |
246 |
_aTop 100 bí quyết và thủ thuật trong Office 2003 : _bdễ nhớ, dễ học, dễ thực hành |
||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a457 tr. | ||
653 | _aChương trình ứng dụng | ||
653 | _aOffice 2003 | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aTin học văn phòng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365106 _d365106 |