000 | 00791nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078039 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185328.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088230 | ||
039 | 9 |
_a201611141452 _bbactt _c201502080646 _dVLOAD _y201012070741 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.5 _bLAM 2005 _223 |
090 |
_a005.5 _bLAM 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aLàm chủ Mac OS X và Office v. X bằng phím tắt |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a222 tr. | ||
653 | _aBàn phím | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aTin học văn phòng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365111 _d365111 |