000 | 00897nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078042 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185328.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088233 | ||
039 | 9 |
_a201808281254 _bhaultt _c201808281137 _dhaultt _c201701040951 _dbactt _c201502080646 _dVLOAD _y201012070741 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a302 _bXAH 1998 _223 |
090 |
_a302 _bXAH 1998 |
||
245 | 0 | 0 | _aXã hội học và thời đại |
260 |
_aH. : _bViệnTT KHXH, _c1998 |
||
300 | _a105 tr. | ||
650 | 0 | _aTương tác xã hội | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aTâm lý học xã hội | |
650 | 0 | _aPsychology. | |
650 | 0 | _aSocial psychology. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365114 _d365114 |