000 | 00868nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078045 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185328.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088236 | ||
039 | 9 |
_a201502080646 _bVLOAD _y201012070742 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bCH-L 2006 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bCH-L 2006 |
||
100 | 1 |
_aChu, Lai, _d1946- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTruyện ngắn / _cChu Lai |
250 | _aIn lần thứ ba | ||
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2006 |
||
300 | _a419 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aTác phẩm văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365116 _d365116 |