000 | 01033nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078061 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185328.0 | ||
008 | 101207s1997 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088252 | ||
039 | 9 |
_a201809131028 _bhoant _c201709271558 _dyenh _c201610191212 _dnbhanh _c201610191211 _dnbhanh _y201012070742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bTAI(1) 1997 _214 |
090 |
_a428 _bTAI(1) 1997 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu luyện thi = _bCambridge first certificate examination: Có băng cassette. _nPractice 1 / _cGiới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1997 |
||
300 | _a174 p. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Phương Sửu, _eGiới thiệu và chú giải |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365128 _d365128 |