000 | 01048nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078077 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185328.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088269 | ||
039 | 9 |
_a201502080647 _bVLOAD _y201012070743 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a382.597073 _bTIM 2001 _214 |
||
090 |
_a382.597073 _bTIM 2001 |
||
094 | _a65.508 | ||
245 | 0 | 0 | _aTìm hiểu về hiệp định giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Hợp chủng quốc Hoa Kỳ về quan hệ thương mại |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2001 |
||
300 | _a229 tr. | ||
653 | _aHiệp định thương mại | ||
653 | _aMỹ | ||
653 | _aNgoại thương | ||
653 | _aQuan hệ kinh tế quốc tế | ||
653 | _aQuan hệ thương mại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365142 _d365142 |