000 | 00839nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078083 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185329.0 | ||
008 | 101207s1964 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088275 | ||
039 | 9 |
_a201712121111 _bhaianh _c201701031500 _dbactt _c201612070851 _dbactt _c201502080647 _dVLOAD _y201012070743 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4119 _bCHU 1964 _223 |
090 |
_a335.411 _bCHU 1964 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChủ nghĩa duy vật lịch sử : _bchương trình trung cấp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1964 |
||
300 | _a178 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật lịch sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365148 _d365148 |