000 | 00844nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078093 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185329.0 | ||
008 | 101207s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088285 | ||
039 | 9 |
_a201701031537 _bbactt _c201502080647 _dVLOAD _y201012070743 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.43 _bXTA 1978 _223 |
090 |
_a335.43 _bXTA 1978 |
||
100 | 1 | _aXtalin, I.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aVề nhiệm vụ của những người lãnh đạo kinh tế / _cI.V. Xtalin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1978 |
||
300 | _a23 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365156 _d365156 |