000 | 00968nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078115 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185329.0 | ||
008 | 101207s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088307 | ||
039 | 9 |
_a201701040931 _bbactt _c201502080647 _dVLOAD _c201406301628 _dbactt _y201012070743 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4 _bMAR(1.1) 1960 _223 |
090 |
_a335.4 _bMAR(1.1) 1960 |
||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTư bản : _bphê phán khoa kinh tế chính trị. _nQuyển thứ nhất, _psự phát triển của sản xuất tư bản chủ nghĩa. Tập thứ nhất / _cCác Mác |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a435 tr. | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aSản xuất | ||
653 | _aTư bản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365172 _d365172 |