000 | 01013nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078138 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185329.0 | ||
008 | 101207s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088330 | ||
039 | 9 |
_a201701031520 _bbactt _c201502080647 _dVLOAD _c201407081556 _dbactt _c201406301606 _dbactt _y201012070744 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4 _bMAR 1961 _223 |
090 |
_a335.4 _bMAR 1961 |
||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMác, Ăng-ghen, Lênin bàn về sinh vật học / _cC. Mác, F. Ăng-ghen, V. Lê-nin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a170 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật | ||
653 | _aSinh vật học | ||
653 | _aTác phẩm kinh điển | ||
700 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
700 | 1 |
_aEngels, Friedrich, _d1820-1895 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365183 _d365183 |