000 00803nam a2200325 4500
001 vtls000078149
003 VRT
005 20240802185329.0
008 101207s1981 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU060088342
039 9 _a201604111236
_byenh
_c201502080647
_dVLOAD
_y201012070744
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a843
_bRAB 1981
_214
090 _a843
_bRAB 1981
100 0 _aRabơle, F.
245 1 0 _aPăngtagruyen /
_cFrăngxoa Rabơle ; Dịch: Tuấn Đô
260 _aH. :
_bVăn học,
_c1981
300 _a330 tr.
653 _aTruyện
653 _aVăn học Pháp
700 0 _aTuấn Đô
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aTrần Thị Thanh Nga
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c365191
_d365191