000 | 01052nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078180 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185330.0 | ||
008 | 101207s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088373 | ||
039 | 9 |
_a201610191518 _byenh _c201502080647 _dVLOAD _y201012070744 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a395.0954 _bTHU 1992 _214 |
090 |
_a395.0954 _bTHU 1992 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThuật xử thế Ấn Độ : _bPanchatantra / _cNgd. : Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương, Nguyễn Tuấn |
250 | _aIn lần thứ hai | ||
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Trẻ, _c1992 |
||
300 | _a340 tr. | ||
653 | _aThuật xử thế | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aẤn Độ | ||
700 | 1 |
_aHuỳnh, Ngọc Trảng, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Tuấn, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Thiếu Hương, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365216 _d365216 |