000 00922nam a2200301 a 4500
001 vtls000078194
003 VRT
005 20240802185330.0
008 101207s1986 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060088389
039 9 _a201803051002
_bhaianh
_c201611041558
_dnbhanh
_c201611040853
_dnbhanh
_c201502080647
_dVLOAD
_y201012070745
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.1071
_bGIA(1) 1986
_223
090 _a495.1071
_bGIA(1) 1986
242 0 0 _aGiáo trình Hán ngữ sơ cấp =
_bModern Chinese beginner's course
245 0 0 _a初级汉语课本 =
_bModern Chinese beginner's course.
_n1册
260 _a北京 :
_b北京语言学院联合华语教学,
_c1986
300 _a275 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vGiáo trình
900 _aTrue
911 _aNguyễn Bích Hạnh
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c365229
_d365229