000 | 00924nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078238 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185331.0 | ||
008 | 101207s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088435 | ||
039 | 9 |
_a201610191604 _byenh _c201502080648 _dVLOAD _y201012070745 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a382 _bĐI-T 1993 _214 |
090 |
_a382 _bĐI-T 1993 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Xuân Trình | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thanh toán quốc tế trong ngoại thương / _cĐinh Xuân Trình |
250 | _aXuất bản lần thứ 3 có sửa đổi | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1993 |
||
300 | _a260 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aNgoại thương | ||
653 | _aThanh toán quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365265 _d365265 |