000 | 01082nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078240 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185331.0 | ||
008 | 101207s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088437 | ||
039 | 9 |
_a201809191102 _bbactt _c201808081211 _dmetri1 _c201808081210 _dmetri1 _c201808081209 _dmetri1 _y201012070745 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.11 _bHO-T 1992 _223 |
090 |
_a658.1 _bHO-T 1992 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Công Thi | |
245 | 1 | 0 |
_aCổ phần hóa các doanh nghiệp Nhà nước ở Việt Nam / _cHoàng Công Thi, Phùng Thị Đoan |
260 |
_aH. : _bViện Khoa học tài chính, _c1992 |
||
300 | _a169 tr. | ||
650 | 0 | _aCổ phần hóa | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp nhà nước | |
650 | 0 | _aQuản lý doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate governance | |
700 | 1 | _aPhùng, Thị Đoan | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365267 _d365267 |