000 01090nam a2200349 a 4500
001 vtls000078251
003 VRT
005 20240802185331.0
008 101207s1962 at rb 000 0 eng d
035 _aVNU060088448
039 9 _a201808240943
_bhaultt
_c201709271604
_dyenh
_c201705121518
_dhaultt
_c201502080648
_dVLOAD
_y201012070745
_zVLOAD
041 _arus
044 _aRU
082 0 4 _a660.03
_bАНГ 1962
_223
090 _a660.03
_bАНГ 1962
245 0 0 _aАнгло - русский словарь по каучуку, резине и химическим
260 _aМ. :
_bФизматгиза,
_c1962
300 _a264 с.
650 0 _aCông nghệ hoá học
_vTừ điển
650 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
650 0 _aChemical Engineering and Technology
650 0 _aChemical engineering
700 1 _aФейгин, И.Е.,
_eСос.
700 1 _aЯшунская, Ф.И.,
_eСос.
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Phượng
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c365278
_d365278