000 01028nam a2200325 a 4500
001 vtls000078297
003 VRT
005 20240802185332.0
008 101207s1976 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU060088494
039 9 _a201801051022
_bhaianh
_c201704241110
_dhaultt
_c201502080648
_dVLOAD
_y201012070746
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _arus
044 _aRU
082 0 4 _a603
_bЯПО 1976
_223
090 _a603
_bЯПО 1976
245 0 0 _aЯпонско - русский политехнический словарь :
_bОколо 35.000 терминов/
_cПод ред. Э. А. Эавьялова
260 _aМ. :
_bРусский язык.,
_c1976
300 _a492 с.
650 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Tây Ban Nha
650 0 _aKỹ thuật
_vTừ điển
700 1 _aЭавьялова, Э. А.,
_eредакцией
900 _aTrue
911 _aĐinh Lan Anh
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c365320
_d365320