000 01157nam a2200361 a 4500
001 vtls000078329
003 VRT
005 20240802185333.0
008 101207s1977 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU060088527
039 9 _a201709271629
_byenh
_c201707071152
_dyenh
_c201502080649
_dVLOAD
_y201012070746
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aRus
044 _aRU
082 0 4 _a004
_bШАР 1976
_223
090 _a004
_bШАР 1976
100 1 _aШаров, В. А.
245 1 0 _aНемецко - русский словарь по вычислительной технике :
_bОколо 20 000 слов /
_cВ. А. Шаров, Л.М. Новичкова
246 _aEnglish - Rusian computer and data processeng explanatory dictionary
260 _aРига :
_bЗинтне,
_c1977
300 _a504 с.
650 0 0 _aTin học
_vTừ điển
650 0 0 _aMáy tính điện tử
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Anh
700 1 _aНовичкова, Л.М.
900 _aTrue
911 _aĐinh Lan Anh
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c365350
_d365350