000 | 01180nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078398 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185334.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088597 | ||
039 | 9 |
_a201809270936 _bnhantt _c201710051132 _dyenh _c201709271629 _dyenh _c201612191556 _dnbhanh _y201012070748 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.076 _bLE-Đ 2006 _223 |
090 |
_a428.076 _bLE-Đ 2006 |
||
100 | 1 | _aLê, Thị Anh Đào | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ đề thi trắc nghiệm luyện thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh : _b45 đề thi tốt nghiệp THPT & đề thi học kì của một số sở GD&ĐT / _cLê Thị Anh Đào |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a207 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041402&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01520&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365398 _d365398 |