000 | 00891nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078400 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185334.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088599 | ||
039 | 9 |
_a201502080649 _bVLOAD _y201012070748 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.809597 _bCAD 2006 _214 |
||
090 |
_a398.8 _bCAD 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCa dao, tục ngữ Việt Nam / _cSưu tầm, tuyển chọn: Nhất Phương |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2006 |
||
300 | _a410 tr. | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 0 |
_aNhất Phương, _esưu tầm, tuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365399 _d365399 |