000 | 00894nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078411 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185334.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088610 | ||
039 | 9 |
_a201502080650 _bVLOAD _y201012070748 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a823 _bCHA 2006 _214 |
||
090 |
_a823 _bCHA 2006 |
||
100 | 1 | _aChai, Arlene J. | |
245 | 1 | 0 |
_aLửa và nước : _btiểu thuyết / _cArlene J. Chai ; Ngd. : Nguyễn Thị Tuyết |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2006 |
||
300 | _a507 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Tuyết, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c365405 _d365405 |