000 | 00966nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078424 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185334.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088623 | ||
039 | 9 |
_a201502080650 _bVLOAD _y201012070748 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a890 _bMIL 2006 _214 |
||
090 |
_a890 _bMIL 2006 |
||
100 | 1 | _aMiles, Rosalind | |
245 | 1 | 0 |
_aTrở về EDen : _btiểu thuyết Australia / _cNgd. : Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2006 |
||
300 | _a819 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học úc | ||
700 | 1 |
_aLê, Xuân Sơn, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Kim Hiền, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365415 _d365415 |