000 | 01162nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078432 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185334.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088631 | ||
039 | 9 |
_a201808291047 _bhaultt _c201808291045 _dhaultt _c201502080650 _dVLOAD _c201410311026 _dhaultt _y201012070748 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.4 _bNUT 2006 |
||
090 |
_a305.4 _bNUT 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNữ tiến sĩ Đại học Quốc gia Hà Nội / _cTrung tâm nghiên cứu về phụ nữ. Đại học Quốc gia Hà Nội |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a643 tr. | ||
650 | 0 | _aPhụ nữ | |
650 | 0 | _aTiến sĩ | |
650 | 0 | _aĐại học Quốc gia Hà Nội | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 | _aFeminist theory. | |
650 | 0 |
_aWomen _xSocial conditions. |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041423&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01541&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365421 _d365421 |