000 | 01082nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078434 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185334.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088634 | ||
039 | 9 |
_a201808200941 _bhaultt _c201808200935 _dhaultt _c201502080650 _dVLOAD _c201210091428 _dhaianh _y201012070748 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a541 _bKYT 1987 _214 |
||
090 |
_a541 _bKYT 1987 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật tiến hành phản ứng hoá học / _cCb. : Nguyễn Minh Tuyển ; Phạm Văn Thiêm, Nguyễn Đức Tạo |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1987 |
||
300 | _a225 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aPhản ứng hóa học | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Minh Tuyển, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Tạo | |
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Thiêm, _d1946- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365423 _d365423 |