000 | 00962nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078477 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185334.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088677 | ||
039 | 9 |
_a201604141657 _bbactt _c201502080650 _dVLOAD _y201012070750 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597067 _bPH-D 2006 _223 |
090 |
_a346.597067 _bPH-D 2006 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Kim Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu về cổ phần hoá, giao, bán, khoán kinh doanh, cho thuê doanh nghiệp nhà nước / _cPhạm Kim Dung |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2006 |
||
300 | _a562 tr. | ||
653 | _aCổ phần hoá | ||
653 | _aDoanh nghiệp nhà nước | ||
653 | _aKhoán kinh doanh | ||
653 | _aLuật kinh doanh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365429 _d365429 |