000 | 00940nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078496 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185334.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088696 | ||
039 | 9 |
_a201701041456 _bbactt _c201502080651 _dVLOAD _y201012070750 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.54 _bHAM 2004 _223 |
090 |
_a005.54 _bHAM 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHàm trong Excel : _bCông thức trong Excel, sơ lược về hàm, nhóm hàm thông dụng, tự điển hàm |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a163 tr. | ||
490 | _aSổ tay kỹ thuật tin học | ||
653 | _aChương trình ứng dụng | ||
653 | _aCông thức | ||
653 | _aExcel | ||
653 | _aHàm | ||
653 | _aTin học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365433 _d365433 |