000 | 01139nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078529 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185335.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088729 | ||
039 | 9 |
_a201612191610 _bnbhanh _c201612151502 _dnbhanh _c201502080651 _dVLOAD _c201410311033 _dhaultt _y201012070751 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bHU-Đ 2006 _223 |
090 |
_a495.922 _bHU-Đ 2006 |
||
100 | 0 |
_aHữu Đạt, _d1953 - |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn học Việt Nam và tiếng Việt văn học / _cHữu Đạt, Nguyễn Thị Phương Thuỳ |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a280 tr. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Phương Thuỳ, _d1981- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041436&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01554&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365452 _d365452 |