000 | 01106nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078532 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185335.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088732 | ||
039 | 9 |
_a201807301731 _byenh _c201701131410 _dhaultt _c201609080950 _dyenh _c201609070954 _dnbhanh _y201012070751 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a629.8 _bLE-H 2006 _214 |
090 |
_a629.8 _bLE-H 2006 |
||
100 | 1 | _aLê, Vũ Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật điều khiển / _cLê Vũ Hà |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a236 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aHệ thống điều khiển _xTự động hoá |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật điều khiển |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aElectrohydrolic control |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044432&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d1_00105&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365454 _d365454 |