000 | 01158nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078535 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185335.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088735 | ||
039 | 9 |
_a201809131234 _bphuongntt _c201709271630 _dyenh _c201612191612 _dnbhanh _c201612151503 _dnbhanh _y201012070751 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428 _bTO-C 2006 _223 |
090 |
_a428 _bTO-C 2006 |
||
100 | 1 | _aTô, Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn học & làm bài tiếng Anh 10 / _cTô Châu, Hoàng Lệ Thu, Nguyễn Phú Thọ |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a192 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xStudy and teaching |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
700 | 1 | _aHoàng, Lệ Thu | |
700 | 1 | _aNguyễn, Phú Thọ | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041441&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01559&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365457 _d365457 |