000 | 01101nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078536 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185335.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088736 | ||
039 | 9 |
_a201807301221 _byenh _c201807301220 _dyenh _c201502080651 _dVLOAD _y201012070751 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a006.6 _bNG-L 2005 _214 |
||
090 |
_a006.6 _bNG-L 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Lộc | |
245 | 1 | 0 |
_aThiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop / _cNguyễn Hữu Lộc, Lê Văn Sỹ |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Tổng hợp Tp.HCM, _c2005 |
||
300 | _a357 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aMô hình ba chiều |
650 | 0 | 0 | _aPhần mềm Mechanical Desktop |
650 | 0 | 0 | _aTin học đồ hoạ |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aImage processing. |
650 | 0 | 0 | _aComputer graphics. |
700 | 1 | _aLê, Văn Sỹ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365458 _d365458 |