000 | 01088nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078539 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185335.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088739 | ||
039 | 9 |
_a201712121212 _bhaianh _c201701041507 _dbactt _c201502080651 _dVLOAD _c201410231517 _dyenh _y201012070751 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.21 _bNG-B 2005 _223 |
090 |
_a004.2 _bNG-B 2005 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Ba, _d1932- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích và thiết kế hệ thống thông tin / _cNguyễn Văn Ba |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a288 tr. | ||
653 | _aHệ thống thông tin | ||
653 | _aThiết kế hệ thống | ||
653 | _aTin học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043737&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_13738&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365461 _d365461 |