000 | 00980nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078542 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185335.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088742 | ||
039 | 9 |
_a201805081601 _bhaianh _c201612191613 _dnbhanh _c201612151504 _dnbhanh _c201502080651 _dVLOAD _y201012070751 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.1 _bKYY 2006 _223 |
090 |
_a495.1 _bKYY 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aKỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế nghiên cứu và dạy học tiếng Hán |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a396 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDạy và học |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041444&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01562%C2%A0&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365463 _d365463 |