000 | 00970nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078551 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185335.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060088751 | ||
039 | 9 |
_a201502080651 _bVLOAD _y201012070751 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.13 _bVIS 2003 _214 |
||
090 |
_a005.13 _bVIS 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVisual Foxpro & SQL Server / _cCb. :Nguyễn Ngọc Minh ; Hoàng Đức Hải ; Hđ . : Phương Lan |
260 |
_aCà Mau : _bNxb. Mũi Cà Mau, _c2003 |
||
300 | _a325 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aSQL server | ||
653 | _aVisual Foxpro | ||
700 | 0 |
_aPhương Lan, _eHiệu đính |
|
700 | 1 | _aHoàng, Đức Hải | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Minh, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c365469 _d365469 |